Có 1 kết quả:
拉票 lā piào ㄌㄚ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vận động tranh cử, thu hút cử tri bỏ phiếu
Từ điển Trung-Anh
(1) to campaign for votes
(2) to ask voters for support
(2) to ask voters for support
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0